VN520


              

銷磨

Phiên âm : xiāo mó.

Hán Việt : tiêu ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銷耗磨滅。《儒林外史》第五五回:「話說萬曆二十三年, 那南京的名士都已漸漸銷磨盡了。」


Xem tất cả...