VN520


              

銷耗

Phiên âm : xiāo hào.

Hán Việt : tiêu háo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 耗費, .

Trái nghĩa : , .

銷散耗損。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「其剛心勇氣, 銷耗鈍眊, 痿蹶而不復振。」


Xem tất cả...