VN520


              

銷差

Phiên âm : xiāo chāi.

Hán Việt : tiêu sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完成上級交付的任務後, 向長官復命。《福惠全書.卷八.錢穀部.漕項》:「甫及銷差, 而仍然盤踞。」《老殘遊記》第一八回:「霎時飯罷, 白公立即過河, 回省銷差。」


Xem tất cả...