Phiên âm : xiāo chāi.
Hán Việt : tiêu sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完成上級交付的任務後, 向長官復命。《福惠全書.卷八.錢穀部.漕項》:「甫及銷差, 而仍然盤踞。」《老殘遊記》第一八回:「霎時飯罷, 白公立即過河, 回省銷差。」