Phiên âm : xiāo jīn zhàng.
Hán Việt : tiêu kim trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以金箔物裝飾的床帳。元.戴善甫《風光好》第二折:「你這般當歌對酒銷金帳, 煞強如掃雪烹茶破草堂。」