Phiên âm : míng gǔ.
Hán Việt : minh cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銘刻入骨。比喻永誌不忘。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐伐吳外傳》:「且君王早朝晏罷, 切齒銘骨, 謀之二十餘年, 豈不緣一朝之事耶?」