Phiên âm : míng xīn kè gǔ.
Hán Việt : minh tâm khắc cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容記憶極深, 永遠難忘。《紅樓夢》第三二回:「所悲者:父母早逝, 雖有銘心刻骨之言, 無人為我主張。」也作「刻骨銘心」。義參「刻骨銘心」。見「刻骨銘心」條。