VN520


              

銘心刻骨

Phiên âm : míng xīn kè gǔ.

Hán Việt : minh tâm khắc cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容記憶極深, 永遠難忘。《紅樓夢》第三二回:「所悲者:父母早逝, 雖有銘心刻骨之言, 無人為我主張。」也作「刻骨銘心」。
義參「刻骨銘心」。見「刻骨銘心」條。


Xem tất cả...