VN520


              

銘佩

Phiên âm : míng pèi.

Hán Việt : minh bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感恩不忘。南朝梁.江淹〈建平王謝玉環刀等啟〉:「垂光既深, 銘佩更積, 不任下情。」唐.杜甫〈送重表姪王砅評事使南海〉詩:「苟活到今日, 才心銘佩牢。」


Xem tất cả...