Phiên âm : míng pèi.
Hán Việt : minh bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感恩不忘。南朝梁.江淹〈建平王謝玉環刀等啟〉:「垂光既深, 銘佩更積, 不任下情。」唐.杜甫〈送重表姪王砅評事使南海〉詩:「苟活到今日, 才心銘佩牢。」