VN520


              

銘謝惠顧

Phiên âm : míng xiè huì gù.

Hán Việt : minh tạ huệ cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商店感謝顧客愛用其產品或光臨的謝詞。例商店常在出口處掛上「銘謝惠顧」的牌子, 來感謝顧客的光顧。
商店感謝顧客愛用其產品或光臨的謝詞。如:「商店常在出口處掛上『銘謝惠顧』的牌子, 來感謝顧客的光顧。」


Xem tất cả...