Phiên âm : míng xiè huì gù.
Hán Việt : minh tạ huệ cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商店感謝顧客愛用其產品或光臨的謝詞。例商店常在出口處掛上「銘謝惠顧」的牌子, 來感謝顧客的光顧。商店感謝顧客愛用其產品或光臨的謝詞。如:「商店常在出口處掛上『銘謝惠顧』的牌子, 來感謝顧客的光顧。」