Phiên âm : míng jī lòu gǔ.
Hán Việt : minh cơ lũ cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻深深感激, 永誌難忘。北齊.顏推之《顏氏家訓.序致》:「追思平昔之指, 銘肌鏤骨, 非徒古書之誡, 經目過耳也。」也作「刻骨銘心」。