Phiên âm : míng xīn lòu gǔ.
Hán Việt : minh tâm lũ cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻感激難忘。唐.柳宗元〈謝除柳州刺史表〉:「銘心鏤骨, 無報上天。」也作「刻骨銘心」。義參「刻骨銘心」。見「刻骨銘心」條。