VN520


              

銘記在心

Phiên âm : míng jì zài xīn.

Hán Việt : minh kí tại tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牢牢記住。例別人施予的恩惠, 我們要銘記在心。
牢牢記住, 如同將文字刻鏤在心上。如:「別人施予的恩惠, 我們要銘記在心。」


Xem tất cả...