Phiên âm : míng xiè.
Hán Việt : minh tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感謝。例銘謝惠顧、銘謝賜票以文字或書面向人道謝。如:「銘謝賜票」、「銘謝惠顧」。