Phiên âm : míng xīn.
Hán Việt : minh tâm .
Thuần Việt : khắc sâu trong lòng; khắc ghi trong lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc sâu trong lòng; khắc ghi trong lòng (ân nghĩa của người khác đối với mình). 比喻感念不忘.