VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
銘刻
Phiên âm :
míng kè.
Hán Việt :
minh khắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
古代銘刻.
銘感五內 (míng gǎn wǔ nèi) : minh cảm ngũ nội
銘肌鏤骨 (míng jī lòu gǔ) : minh cơ lũ cốt
銘心刻骨 (míng xīn kè gǔ) : minh tâm khắc cốt
銘心鏤骨 (míng xīn lòu gǔ) : minh tâm lũ cốt
銘謝惠顧 (míng xiè huì gù) : minh tạ huệ cố
銘記在心 (míng jì zài xīn) : minh kí tại tâm
銘牌 (míng pái) : nhãn
銘文 (míng wén) : minh văn
銘旌 (míng jīng) : cờ phan; cái phướn
銘佩 (míng pèi) : minh bội
銘心 (míng xīn) : khắc sâu trong lòng; khắc ghi trong lòng
銘記 (míng jì) : khắc ghi; ghi sâu trong lòng; ghi nhớ trong lòng
銘篆 (míng zhuàn) : minh triện
銘感 (míng gǎn) : minh cảm
銘謝 (míng xiè) : minh tạ
銘傳大學 (míng chuán dà xué) : minh truyền đại học
Xem tất cả...