VN520


              

醜惡

Phiên âm : chǒu è.

Hán Việt : xú ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 醜陋, .

Trái nghĩa : 完美, 豔麗, 優美, 俊美, 美好, 美麗, .

醜陋惡劣。例紙永遠包不住火, 他醜惡的行為終於被揭發出來了。
泛稱事物的醜陋惡劣。《三國演義》第八七回:「煥身長九尺, 面貌醜惡, 使一枝方天戟, 有萬夫不當之勇。」

xấu xa; bôi nhọ; ghê tởm; đáng ghét; kinh tởm; ghê sợ; khủng khiếp; kinh khủng。
醜陋惡劣。
醜惡嘴臉。
bôi nhọ mặt mũi.


Xem tất cả...