VN520


              

邊庭

Phiên âm : biān tíng.

Hán Việt : biên đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防守邊境的官署。《儒林外史》第四六回:「邊庭上都督不知有水草, 部裡書辦核算時偏生知道。」也作「邊亭」、「邊廷」。


Xem tất cả...