Phiên âm : biān tíng.
Hán Việt : biên đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防守邊境的官署。《儒林外史》第四六回:「邊庭上都督不知有水草, 部裡書辦核算時偏生知道。」也作「邊亭」、「邊廷」。