Phiên âm : biān xiāng.
Hán Việt : biên sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旁邊。《水滸傳》第二一回:「一張金漆桌子上, 放一個錫燈臺。邊廂兩個杌子。」也作「邊廂里」、「邊箱」。