Phiên âm : biān huàn.
Hán Việt : biên hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊境上的禍患、亂事。《北史.卷三八.列傳.裴佗》:「時突厥強盛, 都藍可汗妻大義公主即宇文氏女, 由是數為邊患。」《五代史平話.周史.卷下》:「然劉崇自高平既敗之後, 氣沮力竭, 必未能遽有邊患。」