Phiên âm : biān suì.
Hán Việt : biên toại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊境遭敵人入侵時, 用以報警的烽火。《魏書.卷九.肅宗紀》:「自神鼎南底, 累紀于茲, 虔貢雖違, 邊燧靜息, 憑心象魏, 潛款彌純。」