VN520


              

邊張子

Phiên âm : biān zhāng zi.

Hán Việt : biên trương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打麻將時, 手上已握有一、二或八、九的牌, 只剩一張三或七的牌即可湊成搭子而和。如此三、七即稱為「邊張子」。


Xem tất cả...