Phiên âm : biān zhāng zi.
Hán Việt : biên trương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打麻將時, 手上已握有一、二或八、九的牌, 只剩一張三或七的牌即可湊成搭子而和。如此三、七即稱為「邊張子」。