Phiên âm : biān páng.
Hán Việt : biên bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄰近、附近。《儒林外史》第四七回:「執事過了, 腰鑼、馬上吹、提爐, 簇擁著老太太的主亭子, 邊旁八個大腳婆娘扶著。」也作「邊側」。