VN520


              

邊框

Phiên âm : biān kuāng.

Hán Việt : biên khuông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.安裝在門窗上的架子。如:「那個邊框壞了, 所以窗戶關不上。」2.泛指鑲在器物的邊緣, 具有支撐或保護作用的東西, 像畫框、鏡框、眼鏡框等。如:「這個拼圖拼好後, 可裝上邊框, 掛起來當裝飾。」


Xem tất cả...