VN520


              

邊疆

Phiên âm : biān jiāng.

Hán Việt : biên cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 邊界, 邊境, 邊陲, .

Trái nghĩa : 內地, .

♦Vùng đất ở biên giới. § Cũng như biên cảnh 邊境.
♦Biên tế, giới hạn. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Ma mạch cực vọng vô biên cương 麻麥極望無邊疆 (Họa phạm cảnh nhân tây kì dã lão 和范景仁西圻野老) Rừng cây gai đồng lúa mạch nhìn mút mắt không giới hạn.


Xem tất cả...