Phiên âm : qiān dǐng.
Hán Việt : thiên đỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼎, 古以為王者傳國的神器。遷鼎指遷都, 比喻改朝換代。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「度靜邑鹿丘之歎, 遷鼎息大坰之慚。」