VN520


              

遷離

Phiên âm : qiān lí.

Hán Việt : thiên li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬移、離開。例他們遷離此地已有數年, 無人知其現址。
搬移、離開。如:「他們遷離此地已有數年, 無人知其現址。」


Xem tất cả...