Phiên âm : qiān lí.
Hán Việt : thiên li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬移、離開。例他們遷離此地已有數年, 無人知其現址。搬移、離開。如:「他們遷離此地已有數年, 無人知其現址。」