Phiên âm : qiān chì.
Hán Việt : thiên xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貶謫。南朝宋.謝靈運〈七里瀨〉詩:「遭物悼遷斥, 存期得要妙。」