VN520


              

遷善改過

Phiên âm : qiān shàn gǎi guò.

Hán Việt : thiên thiện cải quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改正過失, 走上正途。宋.朱熹〈白鹿洞書院揭示〉:「言忠信, 行篤敬, 懲忿窒慾, 遷善改過。」


Xem tất cả...