Phiên âm : qiān qiáo.
Hán Việt : thiên kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賀人升遷或搬家。參見「喬遷」條。南朝梁.劉孝綽〈詠百舌〉詩:「遷喬聲逈出, 赴谷響幽深。」