VN520


              

遷喬

Phiên âm : qiān qiáo.

Hán Việt : thiên kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賀人升遷或搬家。參見「喬遷」條。南朝梁.劉孝綽〈詠百舌〉詩:「遷喬聲逈出, 赴谷響幽深。」


Xem tất cả...