Phiên âm : qiān zhèng.
Hán Việt : thiên chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改正朔。《文選.班固.典引》:「至令遷正黜色賓監之事, 渙揚宇內, 而禮官儒林屯用篤誨之士, 不傳祖宗之髣髴。」