Phiên âm : qiān zhé.
Hán Việt : thiên trích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因罪而被貶官於遠地、他鄉。唐.蘇頲〈曉發興州入陳平路〉詩:「舊史饒遷謫, 恆情厭苦辛。」唐.姚合〈寄主客劉郎中〉詩:「漢朝共許賈生賢, 遷謫還應是宿緣。」