Phiên âm : qiān rén.
Hán Việt : thiên nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被迫遷移搬家的人。《史記.卷七.項羽本紀》:「巴、蜀道險, 秦之遷人皆居蜀。」