Phiên âm : qiān é.
Hán Việt : thiên ngoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
變遷、改變。《宋書.卷九四.恩倖傳.序》:「歲月遷訛, 斯風漸篤。」