VN520


              

遷訛

Phiên âm : qiān é.

Hán Việt : thiên ngoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

變遷、改變。《宋書.卷九四.恩倖傳.序》:「歲月遷訛, 斯風漸篤。」


Xem tất cả...