Phiên âm : qiān qiáo zhī wàng.
Hán Việt : thiên kiều chi vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有高升的希望。晉.桓溫〈薦譙元彥表〉:「中華有顧瞻之哀, 幽谷無遷喬之望。」