VN520


              

遷思迴慮

Phiên âm : qiān sī huí lǜ.

Hán Việt : thiên tư hồi lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反覆的思考。《文選.司馬相如.封禪文》:「乃遷思迴慮, 摠公卿之議, 詢封禪之事。」


Xem tất cả...