Phiên âm : qiān rǎn.
Hán Việt : thiên nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情被習俗所潛移默化。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「孔子曰:『性相近也, 習相遠也。』言嗜惡之本同, 而遷染之塗異也。」