VN520


              

遲遲

Phiên âm : chí chí.

Hán Việt : trì trì.

Thuần Việt : chậm chạp; trì trệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chậm chạp; trì trệ. 行動比必要的或有時是想象的更為緩慢, 久久不能完成.


Xem tất cả...