Phiên âm : chí chí.
Hán Việt : trì trì.
Thuần Việt : chậm chạp; trì trệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chậm chạp; trì trệ. 行動比必要的或有時是想象的更為緩慢, 久久不能完成.