VN520


              

遲速

Phiên âm : chí sù.

Hán Việt : trì tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.徐疾、快慢。《禮記.王制》:「剛柔輕重, 遲速異齊。」《列子.楊朱》:「何遽遲速於其閒乎。」2.早晚。宋.梅堯臣〈田家語〉詩:「盲跛不能耕, 死亡在遲速。」


Xem tất cả...