Phiên âm : chí yí wèi jué.
Hán Việt : trì nghi vị quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶疑困惑, 難以決定。《新五代史.卷六三.十國世家.前蜀世家》:「昭度遲疑未決, 建遣軍士擒昭度親吏於軍門, 臠而食之。」也作「遲疑不決」。