VN520


              

遲疑不決

Phiên âm : chí yí bù jué.

Hán Việt : trì nghi bất quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 猶豫不決, .

Trái nghĩa : 應機立斷, 當機立斷, .

游移困惑, 無法決定。《元史.卷一三五.塔出傳》:「且師夔既居相職, 詎肯為狂妄之事!若遲疑不決, 恐彼驚疑, 反生異謀。」也作「遲疑未決」。


Xem tất cả...