VN520


              

遲明

Phiên âm : zhì míng.

Hán Việt : trì minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天將亮的時候。《漢書.卷一.高帝紀上》:「於是沛公乃夜引軍從他道還, 偃旗幟, 遲明, 圍宛城三帀。」唐.蔣防《霍小玉傳》:「其夕, 生浣衣沐浴, 修飾容儀, 喜躍交并, 通夕不寐。遲明, 巾幘, 引鏡自照, 惟懼不諧也。」也作「遲旦」。


Xem tất cả...