Phiên âm : chí huí.
Hán Việt : trì hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫不定。《後漢書.卷四二.光武十王傳.東海恭王彊傳》:「數因左右及諸王陳其懇誠, 願備蕃國。光武不忍, 遲回者數歲, 乃許焉。」也作「遲迴」。