VN520


              

遲回

Phiên âm : chí huí.

Hán Việt : trì hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猶豫不定。《後漢書.卷四二.光武十王傳.東海恭王彊傳》:「數因左右及諸王陳其懇誠, 願備蕃國。光武不忍, 遲回者數歲, 乃許焉。」也作「遲迴」。


Xem tất cả...