Phiên âm : chí xíng zǎo zhù.
Hán Việt : trì hành tảo trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅人為安全計, 晚些動身, 早點投宿。《儒林外史》第三四回:「近來咱們地方上響馬甚多, 凡過往的客人, 須要遲行早住。」