Phiên âm : zhì bīn zhī guǎn.
Hán Việt : trì tân chi quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招待賓客的處所。唐.白行簡《李娃傳》:「延生於遲賓之館, 館宇甚麗。」