VN520


              

遲脈

Phiên âm : chí mài.

Hán Việt : trì mạch.

Thuần Việt : mạch đập chậm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch đập chậm ( dưới 60 lần phút). 中醫指一呼一吸的時間內跳三下, 也就是每分鐘跳六十次以下的脈搏.


Xem tất cả...