VN520


              

遲回觀望

Phiên âm : chí huí guān wàng.

Hán Việt : trì hồi quan vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遲疑等待, 不作決定。《清史稿.卷二四四.李森先傳》:「上孜孜圖治, 求言詔屢下;而諸臣遲回觀望者, 皆以從前言事諸臣, 一經懲創, 則流徙永錮, 相率以言為戒耳。」


Xem tất cả...