VN520


              

遲迴

Phiên âm : chí huí.

Hán Việt : trì hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊猶豫。唐.杜甫〈垂老別〉詩:「憶昔少壯日, 遲迴竟長歎。」也作「遲回」。


Xem tất cả...