Phiên âm : chí huí.
Hán Việt : trì hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊猶豫。唐.杜甫〈垂老別〉詩:「憶昔少壯日, 遲迴竟長歎。」也作「遲回」。