VN520


              

遮沒

Phiên âm : zhē mò.

Hán Việt : già một.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 闡揚, .

遮掩隱沒, 使無法看見。如:「傍晚, 當山嶺遮沒了最後一道陽光, 大地向光明告別。」


Xem tất cả...