VN520


              

遮天映日

Phiên âm : zhē tiān yìng rì.

Hán Việt : già thiên ánh nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣勢浩大, 數量既多且廣。《孤本元明雜劇.單刀劈四寇.第二折》:「你看那後面征塵土雨, 遮天映日, 不有大軍來了也?」


Xem tất cả...