VN520


              

遮堂

Phiên âm : zhē táng.

Hán Việt : già đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屏風。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「徐氏還不肯信, 親至遮堂後一望, 果是此人。」


Xem tất cả...