VN520


              

遮醜

Phiên âm : zhē chǒu.

Hán Việt : già xú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.遮蔽醜陋。如:「有些人頭髮太亂, 戴帽子是為了遮醜。」2.掩飾不名譽的事情。如:「對於這個食安事件, 公司負責人坦誠處理, 不遮醜, 不護短, 終於獲得社會大眾的諒解。」

che đậy; giấu giếm (cái xấu)。
用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足。


Xem tất cả...